Có 3 kết quả:
在途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ • 載途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ • 载途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in transit (of passengers, goods etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover the road (snow, wind, hazards etc)
(2) distance (between locations)
(2) distance (between locations)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover the road (snow, wind, hazards etc)
(2) distance (between locations)
(2) distance (between locations)
Bình luận 0