Có 3 kết quả:

在途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ載途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ载途 zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ

1/3

zài tú ㄗㄞˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

in transit (of passengers, goods etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover the road (snow, wind, hazards etc)
(2) distance (between locations)

Bình luận 0